Brother DCP-L3510CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-L3510CDW
  • Mã sản phẩm : DCP-L3510CDW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766790154
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 261310
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 20:27:22
  • Short summary description Brother DCP-L3510CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-L3510CDW, LED, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

  • Long summary description Brother DCP-L3510CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-L3510CDW. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in LED
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian khởi động 28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 15,5 giây
Tính năng in N-in-1
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 17 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 18 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 2400 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin, Hình ảnh, SMB
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 300 - 1500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6
Phông chữ máy in Mã vạch, Bitmap, PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in 157
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 66
Phông chữ PostCript 66
Số lượng phông chữ mã vạch 13
Số lượng phông chữ bitmap 12
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, IPP/IPPS, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, SMTP Client, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMPv6, SNTP Client, Web Services (Print/Scan)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 45 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 43 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 400 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 80 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 9,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,9 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 368 mm
Chiều cao 475 mm
Trọng lượng 21,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 589 mm
Chiều sâu của kiện hàng 523 mm
Chiều cao của kiện hàng 521 mm
Trọng lượng thùng hàng 25,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 1000 trang
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Các đặc điểm khác
Bao gồm phông chữ
Quản lý máy in Web Based Management, BRAdmin Professional for Windows, BRAdmin Light for Windows
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)