- Nhãn hiệu : HP
- Họ sản phẩm : PageWide Color
- Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP PageWide Color MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình HP Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách HP) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp HP) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
- Mã sản phẩm : 4PZ43A
- GTIN (EAN/UPC) : 0193015192881
- Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 235829
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Oct 2023 05:49:08
-
Short summary description HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
:
HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng
-
Long summary description HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T
:
HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 774dn - In: Lên đến 55 trang đen trắng/phút & Lên đến 35 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 75.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 35 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 35 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In, Quét, Fax. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng
In | |
---|---|
Chế độ in kép | Thủ công/Tự động |
Độ phân giải màu | 2400 x 1200 DPI |
Độ phân giải in đen trắng | 1200 x 1200 DPI |
Công nghệ in | In phun |
In | In màu |
In hai mặt | |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 1200 DPI |
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) | 35 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 35 ppm |
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) | 55 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) | 55 ppm |
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) | 21 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) | 20 ppm |
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen | 35 ppm |
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu | 35 ppm |
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 24 ppm |
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 24 ppm |
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) | 8,3 giây |
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) | 8,6 giây |
Tính năng in N-in-1 | |
In an toàn | |
Tính năng In trang bìa | |
Tính năng In sách nhỏ (booklet) |
Sao chép | |
---|---|
Copy hai mặt | |
Sao chép | Photocopy màu |
Độ phân giải sao chép tối đa | 600 x 600 DPI |
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) | 35 cpm |
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) | 35 cpm |
Số bản sao chép tối đa | 9999 bản sao |
Định lại cỡ máy photocopy | 25 - 400 phần trăm |
Tính năng Auto fit |
Scanning | |
---|---|
Quét kép | |
Quét (scan) | Quét màu |
Độ phân giải scan quang học | 600 x 600 DPI |
Độ phân giải quét tối đa | 600 x 600 DPI |
Phạm vi quét tối đa | 280 x 432 mm |
Kiểu quét | Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF |
Công nghệ quét | CIS |
Quét đến | E-mail Server, Network folder, USB, Phần mềm |
Tốc độ quét (màu đen) | 60 ipm |
Tốc độ quét (màu) | 60 ipm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | BMP, TIFF, JPG, TIF, JPEG, PNG |
Các định dạng văn bản | PDF, TXT, RTF |
Độ sâu màu đầu vào | 24 bit |
Các cấp độ xám | 256 |
Ổ đĩa quét | TWAIN |
Fax | |
---|---|
Fax hai mặt | |
Fax | Gửi fax màu |
Độ phân giải fax (trắng đen) | 300 x 300 DPI |
Độ phân giải fax (màu) | 300 x 300 DPI |
Tốc độ truyền fax | 5 giây/trang |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 33,6 Kbit/s |
Bộ nhớ fax | 500 trang |
Bộ nhớ fax | 500 MB |
Tự động quay số gọi lại | |
Quay số nhanh | |
Quay số fax nhanh, các số tối đa | 1000 |
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới | |
Quảng bá fax | 210 các địa điểm |
Trì hoãn gửi fax | |
Tự động giảm |
Tính năng | |
---|---|
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) | 2500 - 15000 số trang/tháng |
Chu trình hoạt động (tối đa) | 75000 số trang/tháng |
Chức năng in 2 mặt | In, Quét, Fax |
Máy gửi kỹ thuật số | |
Số lượng hộp mực in | 4 |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Ngôn ngữ mô tả trang | PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PJL, PCLm, PDF, JPEG |
Phông chữ máy in | PostScript, Scalable, TrueType, Windows |
Nhiều công nghệ trong một | |
Phân khúc HP | Kinh doanh |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng số lượng khay đầu vào | 2 |
Tổng công suất đầu vào | 550 tờ |
Tổng công suất đầu ra | 500 tờ |
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 | 100 tờ |
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 | 550 tờ |
Khay đa năng | |
Dung lượng Khay Đa năng | 100 tờ |
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF) | |
Dung lượng tiếp tài liệu tự động | 100 tờ |
Số lượng tối đa khay đầu vào | 5 |
Công suất đầu vào tối đa | 4650 tờ |
Công suất đầu ra tối đa | 500 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A3 |
Loại phương tiện khay giấy | Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Tiêu đề, Giấy nặng, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy matt, không bóng, Giấy dày, Giấy tái chế, Phong bì |
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng | Executive, Legal |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A3, A4, A5, A6 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) | C4, C5, C6 |
Các kích cỡ giấy in không ISO | Oficio, 16K, Statement, Executive, Phiếu mục lục |
JIS loạt cỡ B (B0...B9) | B4, B5, B6 |
Kích cỡ phong bì | B5, 10, C5, 9, DL, Monarch, C6 |
Kích cỡ giấy ảnh | 10x15 cm |
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) | 11x17, 4x6" |
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh | 99,1 - 304,8 mm |
Chiều dài giấy in tùy chỉnh | 127 - 457,2 mm |
Định lượng phương tiện khay giấy | 60 - 300 g/m² |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Giao diện chuẩn | Ethernet, USB 2.0 |
In trực tiếp | |
Cổng USB | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 3 |
hệ thống mạng | |
---|---|
Wi-Fi | |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Công nghệ cáp | 10/100/1000Base-T(X) |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet | 10,100,1000 Mbit/s |
Thuật toán bảo mật | EAP-PEAP, FIPS 140, EAP-TLS, SNMPv3, HTTPS, SSL/TLS, IPSec |
Công nghệ in lưu động | Mopria Print Service, HP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint |
Hiệu suất | |
---|---|
Bộ nhớ trong tối đa | 3584 MB |
Khe cắm bộ nhớ | 1 |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 16 GB |
Bộ nhớ trong (RAM) | 2816 MB |
Bộ xử lý được tích hợp | |
Tốc độ vi xử lý | 1200 MHz |
Mức áp suất âm thanh (khi scan) | 52 dB |
Mức công suất âm thanh (khi in) | 6,7 dB |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Màu trắng |
Định vị thị trường | Kinh doanh |
Màn hình tích hợp | |
Kích thước màn hình | 10,9 cm (4.3") |
Độ phân giải màn hình | 480 x 272 pixels |
Hiển thị màu |
Điện | |
---|---|
Công suất tiêu thụ (tối đa) | 525 W |
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) | 0,2 W |
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn | 525 W |
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) | 30 W |
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) | 1,22 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0,2 W |
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) | 0,473 kWh/tuần |
Điện áp AC đầu vào | 220 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50/60 Hz |
Special features | |
---|---|
Công nghệ HP PageWide | |
HP ePrint |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64 |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra |
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ | |
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ | Android |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 30 - 70 phần trăm |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 30 °C |
Tính bền vững | |
---|---|
Tuân thủ bền vững | |
Chứng chỉ bền vững | EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 604 mm |
Độ dày | 604 mm |
Chiều cao | 664 mm |
Trọng lượng | 64,8 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 790 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 760 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 941 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 87,5 kg |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm hộp mực | |
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) | 10000 trang |
Bao gồm dây điện | |
Hướng dẫn lắp đặt nhanh |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Trọng lượng pa-lét | 87,5 g |
Số lượng lớp/pallet | 1 pc(s) |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 1 pc(s) |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 1 pc(s) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 790 x 760 x 941 mm |
Đĩa CD tài liệu |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |