Lenovo 3000 V100 Intel® Core™ Duo 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : 3000
  • Product series : V
  • Tên mẫu : 3000 V100
  • Mã sản phẩm : TF0C4NI
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 55998
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2020 16:17:00
  • Short summary description Lenovo 3000 V100 Intel® Core™ Duo 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    Lenovo 3000 V100, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 80 GB

  • Long summary description Lenovo 3000 V100 Intel® Core™ Duo 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    Lenovo 3000 V100. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 1,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý 1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 950
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Realtek High Definition Audio
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 1 x ExpressCard/54
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Loại bàn phím US International
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 4,4 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 305 mm
Độ dày 227 mm
Chiều cao 32 mm
Trọng lượng 1,8 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 305 x 227 x 32 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92