Xerox VersaLink B615V_XL multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 63 ppm

  • Nhãn hiệu : Xerox
  • Họ sản phẩm : VersaLink
  • Tên mẫu : B615V_XL
  • Mã sản phẩm : B615V_XL
  • GTIN (EAN/UPC) : 0095205847536
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 118513
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 17:50:05
  • 360 0.1MB
  • Short summary description Xerox VersaLink B615V_XL multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 63 ppm :

    Xerox VersaLink B615V_XL, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description Xerox VersaLink B615V_XL multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 63 ppm :

    Xerox VersaLink B615V_XL. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 63 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 56 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ) 47 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 3,7 giây
Tính năng in N-in-1
Chức năng in N-up 2, 4, 6, 8, 9, 16
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 65 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 5,3 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 355,6 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu in 24 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra 8 bit
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 4 MB
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chuyển tiếp fax đến E-mail
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Bản sao, In, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL, PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Phông chữ máy in PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in 219
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 83
Phông chữ PostCript 136
Nước xuất xứ Việt Nam
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 700 tờ
Tổng công suất đầu ra 400 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 190 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²

Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 256-bit AES, FIPS 140-2, HTTPS, IPPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP:HTTP/HTTPS, InternetPrintingProtocol, LPR/LPD, RawSocketPrinting/Port9100, IPv4/IPv6, WSD, LDAP, Bonjour/AirPrint, FTP
Các giao thức quản lý Apple Bonjour, Email alerts, Xerox CentreWare Web, Xerox Embedded Web Server
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 320 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1050 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 58,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 29 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 70 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 43 dB
Khả năng tương thích VersaLink B605/B615
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Kiểu kiểm soát Nút bấm, Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 950 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 79 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 24, openSUSE 13.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11.31, IBM AIX 7.2, Solaris 11
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 32 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 85 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 470 mm
Độ dày 502,8 mm
Chiều cao 843,7 mm
Trọng lượng 39,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 10300 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, Điện thoại
Thủ công
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Trình duyệt đuợc hỗ trợ Microsoft Internet Explorer, Microsoft Edge, Mozilla Firefox, Apple Safari, Google Chrome
Hỗ trợ ngôn ngữ Đa
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Các lựa chọn
Sản phẩm: B605V_X
Mã sản phẩm: B605V_X
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: B605V_S
Mã sản phẩm: B605V_S
Kho hàng:
Giá thành từ:
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)