HP Sprocket máy in ảnh ZINK (Zero ink) 313 x 400 DPI 2" x 3" (5x7.6 cm)

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Sprocket
  • Tên mẫu : Sprocket
  • Mã sản phẩm : Z9L26A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0191628672547
  • Hạng mục : Máy in ảnh
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 33754
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Long product name HP Sprocket máy in ảnh ZINK (Zero ink) 313 x 400 DPI 2" x 3" (5x7.6 cm) :

    HP Sprocket Photo Printer

  • HP Sprocket máy in ảnh ZINK (Zero ink) 313 x 400 DPI 2" x 3" (5x7.6 cm) :

  • Short summary description HP Sprocket máy in ảnh ZINK (Zero ink) 313 x 400 DPI 2" x 3" (5x7.6 cm) :

    HP Sprocket , ZINK (Zero ink), 313 x 400 DPI, 2" x 3" (5x7.6 cm), In không bo khung, Bluetooth, In trực tiếp

  • Long summary description HP Sprocket máy in ảnh ZINK (Zero ink) 313 x 400 DPI 2" x 3" (5x7.6 cm) :

    HP Sprocket . Công nghệ in: ZINK (Zero ink), Độ phân giải tối đa: 313 x 400 DPI. Khổ in tối đa: 2" x 3" (5x7.6 cm). In không bo khung. Bluetooth. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Các thông số kỹ thuật
In
In không bo khung
Công nghệ in ZINK (Zero ink)
Độ phân giải tối đa 313 x 400 DPI
Tốc độ in (10x15 cm) 40 giây
Tính năng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Màn hình tích hợp
Phân khúc HP Trang chủ, Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 10 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 2" x 3" (5x7.6 cm)
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Điện
Nguồn điện Pin
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,9 W
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin 500 mAh
Điện áp pin 7,4 V
Special features
HP ePrint

Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -30 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 75 mm
Độ dày 116 mm
Chiều cao 23 mm
Trọng lượng 172 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 147 mm
Chiều sâu của kiện hàng 97 mm
Chiều cao của kiện hàng 38 mm
Trọng lượng thùng hàng 244 g
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 489 kg
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1440 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Đèn chỉ thị báo mức pin