- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : B3310
- Mã sản phẩm : SAB3310P-TIM
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 101454
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Samsung B3310 5,08 cm (2") 101 g
:
Samsung B3310, nắp trượt, 5,08 cm (2"), 240 x 320 pixels, 2 MP, Bluetooth, 960 mAh
-
Long summary description Samsung B3310 5,08 cm (2") 101 g
:
Samsung B3310. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,08 cm (2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 960 mAh, Thời gian chờ (2G): 320 h. Trọng lượng: 101 g
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,08 cm (2") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 42 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Độ phân giải camera sau | 1600 x 1200 pixels |
Camera sau | |
Zoom số | 2x |
Camera trước | |
Lấy nét tự động |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Thông số Bluetooth | A2DP, AVRCP |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Tốc độ khung hình | 15 fps |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 960 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 8,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 320 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 101 g |
Chiều rộng | 54 mm |
Độ dày | 17 mm |
Chiều cao | 91 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch |
Công nghệ Java | |
In trực tiếp | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) |
Bàn phím | |
---|---|
Bố cục bàn phím | QWERTY |
Quản lý cuộc gọi | |
---|---|
Giới hạn thời gian cuộc gọi | |
Chờ cuộc gọi | |
Chế độ giữ máy |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Trình duyệt đuợc hỗ trợ | WAP 2.0/xHTML |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WMA |