- Nhãn hiệu : Motorola
- Tên mẫu : RAZR II V3i
- Mã sản phẩm : SE7721AW3F1
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 63580
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:07
-
Short summary description Motorola RAZR II V3i 95 g Màu xám
:
Motorola RAZR II V3i, Lật, 176 x 220 pixels, 1,3 MP, Bluetooth, Màu xám
-
Long summary description Motorola RAZR II V3i 95 g Màu xám
:
Motorola RAZR II V3i. Hệ số hình dạng: Lật. Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Bluetooth. Thời gian chờ (2G): 310 h. Trọng lượng: 95 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xám
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu xám |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Độ phân giải màn hình ngoài | 96 x 80 pixels |
Màn hình ngoài số lượng màu sắc | 4096 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 10 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1,3 MP |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | |
Trò chuyện trực tuyến |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM |
Điện | |
---|---|
Thời gian thoại (2G) | 6,7 h |
Thời gian chờ (2G) | 310 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 95 g |
Chiều rộng | 53 mm |
Độ dày | 13,9 mm |
Chiều cao | 98 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Hệ số hình dạng | Lật |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | mini USB |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Các định dạng phát lại | MP3, MPEG4 |