Canon i-SENSYS LBP6780x 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : LBP6780x
  • Mã sản phẩm : 6469B002
  • GTIN (EAN/UPC) : 4960999916545
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 130863
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:49
  • Short summary description Canon i-SENSYS LBP6780x 1200 x 1200 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP6780x, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Canon i-SENSYS LBP6780x 1200 x 1200 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP6780x. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian khởi động 28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,6 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 105 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 768 MB

Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 792 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 660 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1400 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 15 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,9 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 454 mm
Độ dày 424 mm
Chiều cao 345 mm
Trọng lượng 16,6 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Các lựa chọn
Sản phẩm: LBP6030
Mã sản phẩm: 8468B001
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)