HP LaserJet M1522nf 600 x 600 DPI 23 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M1522nf
  • Mã sản phẩm : CB534A#ABH
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 157888
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description HP LaserJet M1522nf 600 x 600 DPI 23 ppm :

    HP LaserJet M1522nf, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, Gửi fax màu

  • Long summary description HP LaserJet M1522nf 600 x 600 DPI 23 ppm :

    HP LaserJet M1522nf. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu

Các thông số kỹ thuật
In
In
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 23 ppm
Thời gian khởi động 50 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 23 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 24 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 23 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư) 9.5 sec (Flatbed copies)
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Up to 600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 4 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 4 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 4 mm
Các cài đặt máy photocopy Contrast (lighter/darker), resolution copy quality (text, mixed, film photo and picture), draft quality (on/off), multipage (on/off), reduce/enlarge 25 to 400%, copy collation, number of copies, paper size, paper type, restore default.
Lề in bản sao phía dưới 4 mm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư) Up to 24 cpm (single sheet on flatbed, multiple copies, ADF copy speed is up to 15.5 cpm)
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, GIF, PNG, TIF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét Front control panel scan, Copy or Fax buttons, scanning via HP LaserJet Scan (Windows), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software.
Các tính năng của máy scan Instant on scanner, Device front control panel with Scan-to-folder and e-mail options for direct walk-up scan capability (pre-configuration of walk-up capability required via software provided), software, 50-page Automatic Document Feeder (ADF)
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường) Up to 3 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường) Up to 3 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu No minimum
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa Up to 120 (119 group dials)
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 260 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì 10
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 260 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Tray 1, Priority input tray, Output bin: 60 - 163; Au-matic Document Feeder (ADF): 60 - 90
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 to 163 g/m²
Xử lý phương tiện Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 250-sheet media input tray, 10-sheet priority input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 125-sheet face-down output bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) sheets: 10, transparencies: 10, envelopes: 10
Xử lý giấy 250-sheet media input tray, 10-sheet priority input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder, 125-sheet face-down output bin
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: IPv4, IPv6, IP, LPD, SLP, Bonjour, BOOTP, DHCP, AutoIP, WINS, SNMP v 1, HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V5e
Tốc độ vi xử lý 450 MHz
Khả năng tương thích Mac
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000, Server 2003: any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port (print driver, scan driver only); Microsoft Windows XP-32 Home, XP-32 Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Microsoft Windows XP-x64: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-32 Home, -32 Professional: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port; Windows Vista-64: 1 GHz processor, 512 MB RAM, check user guide for minimum hard drive space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher (full install), CD-ROM drive, USB port
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,35 cm (2.5")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 325 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 250 MB
Bộ xử lý tối thiểu Pentium II
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 90,5 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) Up to 10,000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 11 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 15,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, HP Fax software, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 272,3 kg
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các cổng vào/ ra 1 Hi-Speed USB port (compatible with USB 2.0 specifications), 1 Ethernet port, 2 RJ-11 fax ports
Các tính năng của mạng lưới Built-in 10/100Base-T TCP/IP networking Via built-in 10/100Base-T TCP/IP networking
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 496 x 406 x 402 mm
Công suất âm thanh phát thải 6.5 B(A) (continuous print at 23 ppm), 6.8 B(A) (ADF copy/print at 23 ppm), inaudible (ready)
Phát thải áp suất âm thanh 52 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy 1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality), Draft mode
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Priority input tray and Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Automatic Document Feeder (ADF): 127 x 127 to 216 x 381 mm
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Tray 1, Priority input tray, Output bin: 60 to 163 g/m²; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2160 mm
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.6 A
Quản lý máy in HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, embedded Web server (Mac only)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn Priority input tray and Tray 1: A4, A5, B5 (JIS), C5, DL, 16K, European postcard; Automatic Document Feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ 45 scalable TrueType, 35 Postscript
Loại modem V34, Super G3 fax (<33 Kbps) & 2x RJ-11
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (bond, colour, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.3 or higher; G3 (500 MHz), G4, G5, or Intel processors, 512 MB RAM, 100 MB disk space, USB or network port, CD-ROM drive
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in Manual duplex, booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, Install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types.
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers available from http://
Định dạng tệp quét BMP, GIF, PDF, PNG
Nâng cấp bộ nhớ
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển 2-line LCD text display, alphanumeric buttons, navigational buttons plus 2 LEDs (setup, up, ok, down, back, cancel), fax buttons (start fax, phonebook, volume, resolution, redial, one touch keys, shift), copy buttons (start copy, reduce/enlarge, lighter/darker, quality, number of copies), 2 scan buttons (start scan, scan to).
Độ an toàn IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994+A1: 2002+A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1995
Kiểu nâng cấp Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity.
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 to 163 g/m²
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000, Server 2003; Certified for Windows Vista; Microsoft Windows XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64; XP Tablet PC; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x or higher; SUSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC systems only); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Bộ cảm biến giấy tự động
Phần mềm có thể tải xuống được Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, Web Jetadmin, Enterprise Installer
Các chức năng Print, copy, scan
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 600,2 x 500,1 x 505,2 mm (23.6 x 19.7 x 19.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2160 mm (48 x 40 x 85")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 271,7 kg (599 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 24.2 lb
Kích cỡ 49,5 cm (19.5")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét) 68 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 53.7 dB(A) 52 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động) 25 to 400%
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 9,5 giây
Bộ điện thoại cầm tay
Hỗ trợ chặn bản rác Yes, using CSI field
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh) 215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 381 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Priority input tray and Tray 1: letter, legal, envelopes (No. 5 (1/2 Baronial) through No. 11), index cards, postcards; automatic document feeder (ADF): letter, legal
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 127 x 127 mm
Diện tích quét tối thiểu No minimum
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 15,6 kg (34.3 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét) 496 x 406 x 402 mm
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 2.283 kWh/Week
Mã UNSPSC 43212110
Mô tả quản lý bảo mật SNMP v1 (community name); control panel, embedded Web server and HP Toolbox (password-protected)
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Fax, Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 600 x 500 x 505 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005 /EN 55022: 2006-Class B; EN 61000-3-2: 2000+A2; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998