DELL Precision 3460 Intel® Core™ i7 i7-13700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA T1000 Windows 11 Pro SFF Workstation Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Precision
  • Product series : 3000
  • Tên mẫu : 3460
  • Mã sản phẩm : 7RV3Y
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184850992
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 69089
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Jul 2024 15:43:29
  • Short summary description DELL Precision 3460 Intel® Core™ i7 i7-13700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA T1000 Windows 11 Pro SFF Workstation Màu đen :

    DELL Precision 3460, Intel® Core™ i7, i7-13700, 16 GB, 512 GB, DVD±RW, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Precision 3460 Intel® Core™ i7 i7-13700 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA T1000 Windows 11 Pro SFF Workstation Màu đen :

    DELL Precision 3460. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13700. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa on-board: Intel UHD Graphics 770, Model card đồ họa rời: NVIDIA T1000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 300 W. Loại khung: SFF. Sản Phẩm: Workstation. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-13700
Số lõi bộ xử lý 16
Các luồng của bộ xử lý 24
Tần số turbo tối đa 5,2 GHz
Nhân hiệu suất 8
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5,1 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 4,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 1,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 30 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt 1
Công suất cơ bản của bộ xử lý 65 W
Công suất turbo tối đa 219 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 5600 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt 1
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấp hiệu suất SSD 40
Đồ họa
Card đồ họa rời
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Card đồ họa on-board
Model card đồ họa rời NVIDIA T1000
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Số lượng card đồ họa rời 1
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel UHD Graphics 770
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN) Intel® I219
Wi-Fi
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 2
Số lượng cổng Type C cho USB 3.2 thế hệ 2x2 1
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng DisplayPorts 3
Phiên bản DisplayPort 1.4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Số lượng cổng kết nối SATA III 3
Thiết kế
Loại khung SFF
Sự sắp xếp được hỗ trợ Theo chiều đứng
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Hiệu suất
Định vị thị trường Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ Intel W680
Hệ thống âm thanh Waves MaxxAudio
Trusted Platform Module (TPM)
Sản Phẩm Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử Activate Your Microsoft 365 For A 30 Day Trial
Điện
Nguồn điện 300 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện 90 - 264 V
Tần số đầu vào của nguồn điện 47/63 Hz
Chứng nhận 80 PLUS 80 PLUS Platinum
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 10668 m
Độ rung khi vận hành 0,26 G
Độ rung khi không vận hành 1,37 G
Sốc khi không vận hành 105 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa PVC/BFR
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 92,6 mm
Độ dày 292,8 mm
Chiều cao 290 mm
Trọng lượng 5,38 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e) 439
Total carbon emissions, standard deviation (kg of CO2e) 132
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e) 233
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e) 15
Carbon emissions, energy usage (kg of CO2e) 188
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e) 4
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e) 251
Phiên bản PAIA 1.3.1
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)