DELL UltraSharp U2724DE Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : UltraSharp
  • Tên mẫu : U2724DE
  • Mã sản phẩm : DELL-U2724DE
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184821480
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 76494
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 00:24:24
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description DELL UltraSharp U2724DE Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc :

    DELL UltraSharp U2724DE, 68,6 cm (27"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LCD, 8 ms, Màu đen, Bạc

  • Long summary description DELL UltraSharp U2724DE Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen, Bạc :

    DELL UltraSharp U2724DE. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1440 pixels
Kiểu HD Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED viền
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 350 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1600 x 1200 (UXGA), 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080), 2048 x 1080, 2560 x 1440
Hỗ trợ các chế độ video 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 2000:1
Tốc độ làm mới tối đa 120 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2331 x 0,2331 mm
Mật độ điểm ảnh 108,97 ppi
Màn hình: Ngang 59,7 cm
Màn hình: Dọc 33,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số 30 - 178 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số 48 - 120 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 68,47 cm
Hỗ trợ HDR
Độ cứng bề mặt 3H
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu DCI-P3
Gam màu 98 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường) 100 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Màu sắc viền trước Màu đen
Màu chân ghế Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số lượng cổng upstream USB Type C 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi 1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến 90 W
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng DisplayPorts 2
Phiên bản DisplayPort 1.4
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Đầu ra tai nghe
Giắc cắm micro
Đầu vào âm thanh của máy tính
HDCP
Phiên bản HDCP 1.4
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công thái học
Giá treo VESA

Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 24 kWh
Tiêu thụ năng lượng 24,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 225 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Điện đầu vào 2.65 A
Loại nguồn cấp điện Trong
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, Thunderbolt, USB Type-A đến USB Type-C
Kèm theo bộ nguồn
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Bút đi kèm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 612,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 192,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 535,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 6,98 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 612,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 50,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 352,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 5,23 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 7,75 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 7,75 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 9,1 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 10,2 kg
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Không chứa PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 1591641
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 649 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn) 152 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 412 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 49 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 182 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 6 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 467 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA 1.3.2
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Số lượng cổng RJ-45 1
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
7 distributor(s)
3 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)