Epson Stylus Photo TX800FW La de A4 5760 x 1440 DPI 40 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : Stylus
  • Product series : Photo
  • Tên mẫu : TX800FW
  • Mã sản phẩm : C11CA29321
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 95417
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson Stylus Photo TX800FW La de A4 5760 x 1440 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    Epson Stylus Photo TX800FW, La de, In màu, 5760 x 1440 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Epson Stylus Photo TX800FW La de A4 5760 x 1440 DPI 40 ppm Wi-Fi :

    Epson Stylus Photo TX800FW. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 39 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 (210 x 297)
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Fax
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 6
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu ra 20 tờ
Công suất đầu ra tối đa 120 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, C6, DL

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7, 8x10
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 95 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 34,6 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 4,8 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 26 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 5,5 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 10,8 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 466 x 385 x 198 mm
Loại nguồn cấp điện AC
Nguồn điện 5,5 W
Công nghệ không dây 802.11b/g
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000 Windows XP Windows XP (X64) Windows Vista Mac OS 10.3.9 +
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét