HP Designjet T1600 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 914 x 1219 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : DesignJet T1600 36-in PostScript Printer
  • Mã sản phẩm : 3EK11F#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193905891382
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 64471
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 14:57:57
  • CE Marking (0.3 MB)
  • Short summary description HP Designjet T1600 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 914 x 1219 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1600 36-in PostScript Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 2400 x 1200 DPI, 180 pph

  • Long summary description HP Designjet T1600 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI 914 x 1219 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T1600 36-in PostScript Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF. Khổ in tối đa: 914 x 1219 mm, Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy..., Độ dày phương tiện: 0.5 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Nguồn điện: 100 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1) 180 pph
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 914 x 1219 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy satin, Giấy semi-glossy
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.5 mm
Đường kính tối đa của cuộn 14 cm
Lề in từng tờ rời 3 x 22 x 3 x 3
Chiều rộng phương tiện (con cuộn) 914 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s

Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 32 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 42 dB
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
Điện
Nguồn điện 100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1390 mm
Độ dày 760 mm
Chiều cao 1080 mm
Trọng lượng 82 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1477 mm
Chiều sâu của kiện hàng 767 mm
Chiều cao của kiện hàng 800 mm
Trọng lượng thùng hàng 113 kg
Các đặc điểm khác
Tương thích điện từ Compliant with Class B requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (KCC)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)